Characters remaining: 500/500
Translation

conversion hysteria

Academic
Friendly

Giải thích từ "conversion hysteria"

"Conversion hysteria" (hay còn gọi là "conversion disorder") một thuật ngữ trong tâm lý học y học, dùng để chỉ một tình trạng khi một người trải qua các triệu chứng thể chất không nguyên nhân y tế xác định. Những triệu chứng này có thể bao gồm yếu , liệt hoặc mất cảm giác, chúng thường xuất hiện sau một sự kiện căng thẳng hoặc chấn thương tâm lý.

Định nghĩa:
  • Conversion hysteria: một rối loạn tâm lý trong đó người bệnh trải qua các triệu chứng thể chất (như đau, yếu , hoặc mất cảm giác) không thể giải thích bằng các vấn đề y tế thực sự.
dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh tâm lý học:

    • "Many patients with conversion hysteria display symptoms that are not linked to any physical illness." (Nhiều bệnh nhân mắc chứng hysteria chuyển đổi thể hiện các triệu chứng không liên quan đến bất kỳ bệnh thể chất nào.)
  2. Trong ngữ cảnh trị liệu:

    • "Therapists often work to uncover the underlying emotional issues that may contribute to conversion hysteria." (Các nhà trị liệu thường làm việc để khám phá những vấn đề cảm xúc tiềm ẩn có thể góp phần vào tình trạng hysteria chuyển đổi.)
Biến thể của từ:
  • Conversion disorder: Từ này thường được dùng thay thế cho "conversion hysteria" có nghĩa tương tự.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Hysteria: Sự rối loạn cảm xúc mạnh mẽ có thể dẫn đến hành vi không kiểm soát.
  • Somatization: quá trình một người biểu hiện các triệu chứng thể chất do các vấn đề tâm lý.
  • Psychosomatic disorder: rối loạn các vấn đề tâm lý gây ra triệu chứng thể chất.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Bottling up emotions": Giữ kín cảm xúc không chia sẻ, có thể dẫn đến các vấn đề tâm lý.
    • dụ: "He has been bottling up his emotions for too long, which may lead to conversion hysteria."
  • "Break down": Trở nên không thể kiểm soát cảm xúc hoặc tinh thần do áp lực.
Noun
  1. giống conversion disorder

Comments and discussion on the word "conversion hysteria"